ĐỀ THI MÔN TOÁN CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2019-2020 KHỐI 2
Lượt xem:
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Họ và tên:……………………………. Năm học 2019 – 2020
Lớp :2A……. MÔN : TOÁN
(Thời gian :40 phút)
Điểm | Lời phê của giáo viên |
I.Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1. (0,5điểm)
Hiệu của 100 và 57 là:
A:67 B:43 C: 34 D:63
Câu 2: (0,5 điểm)
7dm = ..cm?
A:07 B:20 C: 70 D:700
Câu 3: (0,5 điểm)
1 ngày có ….. giờ ?
A: 20 B:10 C: 24 D: 12
Câu 4:(0,5 điểm)
Trong phép tính : 58 – x =19.Tên gọi thành phần của x là:
A:Hiệu B:Tổng C: Số bị trừ D:Số trừ
Câu 5.(0,5điểm)Thứ năm tuần này là ngày 26 tháng 12.Hỏi thứ năm tuần trước là ngày mấy?
A: Ngày 19 B: Ngày 26 C: Ngày 20 D: Ngày 29
Câu 6:(0,5 điểm):Quan sát hình rồi khoanh vào đáp án đúng:
Hình vẽ trên có mấy hình tam giác?
- 2 hình B. 3 hình C. 4 hình D. 5 hình
- Phần tự luận (7 điểm)
Câu 7.Đặt tính rồi tính (2 điểm)
63 – 25 27 + 5 71 – 7 4 9 + 18 ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 8.Tìm X (2 điểm)
29 + x = 55 x – 25 = 27 70 – x = 100 – 65
……………………………… ……………………………….. …………………………….
…………………………….. ………………………………. …………………………….
Câu 9. (2 điểm):Lớp 2A và 2B trồng được 74 cây,lớp 2A trồng được 36 cây.Hỏi lớp 2B trồng được bao nhiêu cây?
Tóm tắt ………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
Bài giải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Câu 10: (1 điểm)
Tìm tổng của hai số,biết số hạng thứ nhất là 28, số hạng thứ hai là số liền sau số hạng thứ nhất
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 2
Năm học 2019 – 2020
I.Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1. (0,5điểm)
Hiệu của 100 và 57 là:
B:43
Câu 2: (0,5 điểm)
7dm = ..cm?
C: 70
Câu 3: (0,5 điểm)
1 ngày có ….. giờ ?
C: 24
Câu 4:(0,5 điểm)
Trong phép tính : 58 – x =19.Tên gọi thành phần của x là:
D:Số trừ
Câu 5.(0,5điểm)Thứ năm tuần này là ngày 26 tháng 12.Hỏi thứ năm tuần trước là ngày mấy?
A: Ngày 19
Câu 6:(0,5 điểm):Quan sát hình rồi khoanh vào đáp án đúng:
Hình vẽ trên có mấy hình tam giác?
- 5 hình
- Phần tự luận (7 điểm)
Câu 7.Đặt tính rồi tính (2 điểm)
63 – 25 27 + 5 71 – 7 4 9 + 18
6 3 2 7 7 1 49
- + – +
2 5 5 7 1 8
3 8 3 2 6 4 6 7
Câu 8.Tìm X (2 điểm)
29 + x = 55 x – 25 = 27 70 – x = 100 – 65
x = 55 -29 x = 27 + 25 x = 70 -35
x = 26 x = 52 x = 35
Câu 9. (2 điểm):Lớp 2A và 2B trồng được 74 cây,lớp 2A trồng được 36 cây.Hỏi lớp 2B trồng được bao nhiêu cây?
Tóm tắt
Lớp 2A và 2B trồng được: 74 cây.
Lớp 2A trồng được: 36 cây
Lớp 2B trồng được: ….. cây ?
Bài giải
Lớp 2B trồng được số cây là:
74 – 36 = 38 (cây)
Đáp số:38 cây
Câu 10: (1 điểm)
Tìm tổng của hai số,biết số hạng thứ nhất là 28, số hạng thứ hai là số liền sau số hạng thứ nhất
Số liền sau số hạng thứ nhất là số 29.
Tổng của hai số là:28 + 29 = 57
Ma trận đề kiểm tra định kì học kì I
Năm học : 2019 – 2020
Môn : Toán
Mạch kiến thức,
kĩ năng |
Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Số và phép tính cộng, trừ (có nhớ) trong phạm vi 100.Tìm x | Số câu | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | |||||
Câu số | 1,4 | 7,8 | 10 | ||||||||
Số điểm | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | ||||||
Đại lượng và đo đại lượng: xăng -ti-mét,đề -xi-mét, ngày,giờ,kg, | Số câu | 3 | 3 | ||||||||
Câu số | 2,3,5 | ||||||||||
Số điểm | 1,5 | 1,5 | |||||||||
Yếu tố hình học: hình tứ giác,tam giác | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Câu số | 6 | ||||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | |||||||||
Giải bài toán đơn về nhiều hơn, ít hơn. | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Câu số | 9 | ||||||||||
Số điểm | 2 | 2 | |||||||||
Tổng | Số câu | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | |||
Số điểm | 2,5 | 0,5 | 4 | 2 | 1 | 3 | 7 |